Có 2 kết quả:
亲兄弟,明算帐 qīn xiōng dì , míng suàn zhàng ㄑㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄇㄧㄥˊ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ • 親兄弟,明算帳 qīn xiōng dì , míng suàn zhàng ㄑㄧㄣ ㄒㄩㄥ ㄉㄧˋ ㄇㄧㄥˊ ㄙㄨㄢˋ ㄓㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
even with your own brother, keep clear accounts (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
even with your own brother, keep clear accounts (idiom)
Bình luận 0